Her fashion aesthetics are always on point.
Dịch: Gu thẩm mỹ thời trang của cô ấy luôn đúng chuẩn.
This designer is known for his unique fashion aesthetics.
Dịch: Nhà thiết kế này nổi tiếng với gu thẩm mỹ thời trang độc đáo.
gu thời trang
thẩm mỹ phong cách
thuộc về thẩm mỹ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
tiêm filler
gọi cảnh sát
siêu ngắn
văn bản pháp lý
báo cáo kinh doanh
theo dõi sát
kỹ thuật sáng tác
bảng lịch trình