Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hói"

noun
unhealthy practice
/ʌnˈhɛlθi ˈpræktɪs/

thói quen không lành mạnh

noun
detrimental habit
/ˌdetrɪˈmentl ˈhæbɪt/

Thói quen tai hại

noun phrase
prudent choice
/ˈpruːdnt tʃɔɪs/

sự lựa chọn khôn ngoan

noun
Smoke bomb
/smoʊk bɑːm/

Bom khói

noun
Smoke grenade
/smoʊk ɡrəˈneɪd/

Lựu đạn khói

noun
Colored smoke grenade
/ˈkʌlərd smoʊk ɡrəˈneɪd/

Pháo khói màu

noun
work habit
/wɜːrk ˈhæbɪt/

thói quen làm việc

noun phrase
new habits
/njuː ˈhæbɪts/

các thói quen mới

noun phrase
best choice
/bɛst tʃɔɪs/

lựa chọn tốt nhất

verb
have a habit
/ˈhæbɪt/

có thói quen

noun phrase
Hoi An Memories
/ˌhɔɪ ˈɑːn ˈmɛməriz/

Ký ức Hội An

noun
throbbing pain
/ˈθrɒbɪŋ peɪn/

Đau nhói

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY