Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hói"

noun
quirk
/kwɜːrk/

tật, thói quen kỳ quặc

noun
simple habits
/ˈsɪmpəl ˈhæbɪts/

những thói quen đơn giản

noun
tiny habits
/ˈtaɪni ˈhæbɪts/

những thói quen nhỏ bé

noun
Repetitive habit
/rɪˈpɛtətɪv ˈhæbɪt/

Thói quen lặp lại

noun
habit of neatness
/ˈhæbɪt əv ˈnitnəs/

Thói quen gọn gàng

noun
space shuttle
/speɪs ˈʃʌtəl/

tàu con thoi

noun
audience choice
/ˈɔːdiəns tʃɔɪs/

sự lựa chọn của khán giả

noun phrase
Extraordinary daily routines
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈdeɪli ruːˈtiːnz/

Những thói quen hàng ngày phi thường

noun
Communal chimney
/kəˈmjuːnəl ˈtʃɪmni/

ống khói công cộng

noun phrase
Smoke and fire rising
/smoʊk ænd ˈfaɪər ˈraɪzɪŋ/

Khói lửa bốc

noun
making a food choice
/ˈmeɪkɪŋ ə fuːd tʃɔɪs/

lựa chọn thực phẩm

noun
Heavy smoke
/ˈhɛvi smoʊk/

Khói dày

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

30/12/2025

private parts

/ˈpraɪvɪt pɑrts/

các bộ phận riêng tư, các bộ phận sinh dục, vùng kín

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY