Heavy smoke filled the air after the fire.
Dịch: Khói dày đặc bao trùm không khí sau vụ cháy.
The heavy smoke made it difficult to see.
Dịch: Khói dày khiến tầm nhìn bị hạn chế.
Khói đậm đặc
Khói đặc
Nặng
Bốc khói
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
giữ vững lập trường
kiểm soát nhãn áp
được trấn an một phần
Người ghi chép, người ghi log
môi trường gia đình
cất kỹ, giấu kỹ
thông tin nhanh
sự nổ tung; sự bùng nổ