Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hòa bình"

noun
peacebuilding
/ˈpiːsˌbɪldɪŋ/

xây dựng hòa bình

verb
keep the peace
/kiːp ðə piːs/

giữ hòa bình

verb
live in peace
/lɪv ɪn piːs/

sống trong hòa bình

verb
transit Hoa Binh
/ˈtrænzɪt/

di chuyển qua Hòa Bình

noun
peacemaker
/ˈpiːsmeɪkər/

người kiến tạo hòa bình

noun
hope for peace
/hoʊp fɔːr piːs/

hy vọng hòa bình

verb
undermine peace
/ˌʌndərˈmaɪn piːs/

Phá hoại hòa bình

verb phrase
Secure peace
/sɪˈkjʊər piːs/

Bảo đảm hòa bình

verb
Promote peace
/prəˈmoʊt piːs/

Thúc đẩy hòa bình

noun
peaceful measures
/ˈpiːsfəl ˈmɛʒərz/

biện pháp hòa bình

verb
threaten peace
/ˈθrɛtn̩ pɪːs/

đe dọa hòa bình

verb
Maintain peace
/meɪnˈteɪn piːs/

Duy trì hòa bình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY