Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gummy"

noun
gummy smile
/ˈɡʌmi smaɪl/

nụ cười răng rỡ

noun
gummy worms
/ˈɡʌmi wɔːrmz/

Kẹo dẻo hình giun, loại kẹo mềm, dai có hình dạng giống giun

noun
gummy bear
/ˈɡʌmi bɛr/

kẹo dẻo hình gấu

noun
gummy bears
/ˈɡʌmi bɛrz/

kẹo dẻo hình gấu

noun
gummy candy
/ˈɡʌmi ˈkændi/

kẹo dẻo

noun
gummy candy coated in powdered sugar
/ˈɡʌmi ˈkændi ˈkoʊtɪd ɪn ˈpaʊdərd ˈʃʊɡər/

kẹo dẻo được phủ đường bột

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

18/12/2025

tape

/teɪp/

băng dính; băng ghi âm; băng video, dải băng, mảnh băng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY