We took a group photo at the wedding.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh tập thể tại đám cưới.
Don't forget to pose for the group photo!
Dịch: Đừng quên tạo dáng cho bức ảnh chụp tập thể!
bức ảnh nhóm
hình ảnh
chụp ảnh
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
hậu phương vững chắc
cuộc tranh luận, lý lẽ
bền bỉ, kiên trì
Gửi những lời chúc tốt đẹp
im lặng, không có âm thanh
Làn da bóng khỏe
quá trình phát triển vải hoặc chất liệu vải
viết tắt