We took a group photo at the wedding.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh tập thể tại đám cưới.
Don't forget to pose for the group photo!
Dịch: Đừng quên tạo dáng cho bức ảnh chụp tập thể!
bức ảnh nhóm
hình ảnh
chụp ảnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nguồn gốc xuất xứ của thiết bị
Tái kết nối khởi nguồn
nốt, khối, hoặc mảng có hình dạng nốt
thang âm C trưởng
đặc tính truyền dẫn ánh sáng hoặc sóng
leo lên, tăng lên
máy sấy tóc
thập kỷ