Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "groundbreak"

noun
groundbreaking idea
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ aɪˈdiːə/

ý tưởng đột phá

noun
groundbreaking creation
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ kriˈeɪʃən/

Sáng tạo đột phá

noun
Groundbreaking discovery
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ dɪˈskʌvəri/

Phát hiện gây chấn động

noun
groundbreaker
/ˈɡraʊndˌbreɪkər/

người tiên phong, người mở đường

adjective
groundbreaking
/ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/

đột phá, mang tính cách mạng

noun
groundbreaking ceremony
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/

Lễ khởi công

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

31/12/2025

poem

/ˈpoʊ.əm/

Bài thơ, Bài thơ ca, Tác phẩm thơ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY