noun
Gross-out stream
Chương trình phát trực tiếp kinh dị/ghê tởm
noun
gross violation of personal dignity
/ɡroʊs vaɪəˈleɪʃən əv ˈpɜːrsənəl ˈdɪɡnəti/ vi phạm nghiêm trọng về nhân phẩm
noun
highest-grossing company
/ˈhaɪɪst ˈɡroʊsɪŋ ˈkʌmpəni/ công ty có doanh thu cao nhất
adjective
engrossed
mải mê, say đắm, chăm chú
verb
engross
làm cho ai đó hoàn toàn tập trung hoặc bị cuốn hút vào cái gì đó