Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gross"

noun
gross violation
/ɡroʊs vaɪəˈleɪʃən/

vi phạm nghiêm trọng

noun
gross profit margin
/ɡroʊs ˈprɑːfɪt ˈmɑːrdʒɪn/

Tỷ suất lợi nhuận gộp

noun
gross margin
/ɡroʊs ˈmɑːrdʒɪn/

tỷ suất lợi nhuận gộp

noun
gross output
/ɡroʊs ˈaʊtˌpʊt/

Tổng sản lượng

adjective
engrossing
/ɪnˈɡroʊsɪŋ/

hấp dẫn, thu hút

noun
Gross-out stream
/ɡroʊs aʊt striːm/

Chương trình phát trực tiếp kinh dị/ghê tởm

noun
gross anatomy
/ɡroʊs əˈnætəmi/

thực mục lớn

noun
gross violation of personal dignity
/ɡroʊs vaɪəˈleɪʃən əv ˈpɜːrsənəl ˈdɪɡnəti/

vi phạm nghiêm trọng về nhân phẩm

adjective
engrossed in work
/ɪnˈɡroʊst ɪn wɜːrk/

Mải mê làm việc

noun
highest-grossing company
/ˈhaɪɪst ˈɡroʊsɪŋ ˈkʌmpəni/

công ty có doanh thu cao nhất

adjective
engrossed
/ɪnˈɡroʊst/

mải mê, say đắm, chăm chú

verb
engross
/ɪnˈɡroʊs/

làm cho ai đó hoàn toàn tập trung hoặc bị cuốn hút vào cái gì đó

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY