Gross output is a measure of the total value of goods and services produced by a company or economy.
Dịch: Tổng sản lượng là thước đo tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi một công ty hoặc nền kinh tế.
The gross output of the agricultural sector increased significantly this year.
Dịch: Tổng sản lượng của ngành nông nghiệp đã tăng đáng kể trong năm nay.
bạn bè có nghĩa là những người cùng chơi, cùng làm hoặc có mối quan hệ thân thiết với nhau.