The company suffered significant losses due to a loss of internal control.
Dịch: Công ty đã chịu những tổn thất đáng kể do mất kiểm soát nội bộ.
The audit revealed a serious loss of internal control over financial reporting.
Dịch: Cuộc kiểm toán cho thấy sự mất kiểm soát nội bộ nghiêm trọng đối với báo cáo tài chính.
Sự co lại hoặc giảm tốc của hoạt động kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.