The bridegroom looked nervous during the ceremony.
Dịch: Chú rể trông có vẻ lo lắng trong buổi lễ.
He is the bridegroom in today's wedding.
Dịch: Anh ấy là chú rể trong đám cưới hôm nay.
cộng đồng có chủ ý, cộng đồng hợp tác, nhóm người sống cùng nhau dựa trên mục đích chung hoặc nguyên tắc chung