I need to go to the supermarket to buy groceries.
Dịch: Tôi cần đi siêu thị để mua thực phẩm.
The new supermarket in town offers great discounts.
Dịch: Siêu thị mới trong thành phố cung cấp nhiều ưu đãi tuyệt vời.
She works at a supermarket as a cashier.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một siêu thị với vai trò thu ngân.
Kali (nguyên tố hóa học với ký hiệu K, số nguyên tử 19) thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và nông nghiệp.
chức phận hoặc chức vụ của một người làm việc trong hàng giáo sĩ, đặc biệt là linh mục phụ trách cộng đoàn trong Giáo hội Công giáo