The grimy windows needed to be cleaned.
Dịch: Cửa sổ bẩn thỉu cần phải được lau chùi.
He wore a grimy old shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo cũ bẩn thỉu.
hoạt động bí mật hoặc ngấm ngầm nhằm đạt được mục đích đặc biệt, thường là liên quan đến hoạt động tình báo hoặc công việc bất hợp pháp