The grimy windows needed to be cleaned.
Dịch: Cửa sổ bẩn thỉu cần phải được lau chùi.
He wore a grimy old shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo cũ bẩn thỉu.
bẩn
dơ dáy
bẩn thỉu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
niềm tin chính trị
bối cảnh
bằng cấp khoa học máy tính
câu chuyện truyền cảm hứng
tham vọng
Lễ trao giải
phụ thuộc
chương trình đào tạo