The grimy windows needed to be cleaned.
Dịch: Cửa sổ bẩn thỉu cần phải được lau chùi.
He wore a grimy old shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo cũ bẩn thỉu.
bẩn
dơ dáy
bẩn thỉu
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Hoa hậu Việt Nam
di dời phương tiện
Viêm tai giữa
Viêm não tủy cơ
bánh pudding xoài
thảo mộc gan
lời kết, nốt nhạc cuối
công việc béo bở, cơ hội kiếm tiền dễ dàng