The kitchen is dirty after cooking.
Dịch: Nhà bếp bẩn thỉu sau khi nấu ăn.
He wore a dirty shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo bẩn.
Don't touch that dirty surface.
Dịch: Đừng chạm vào bề mặt bẩn thỉu đó.
không sạch
bị bẩn
bẩn thỉu
bùn đất
làm bẩn
01/07/2025
/dɪˈfɛns ˈmɛdɪkəl skuːl/
thể chất kém
Âm nhạc lời bài hát
kỹ sư địa kỹ thuật
số lượng hữu hạn
Giải đấu bóng đá
cuộc họp
soạn thảo tài liệu
súp cá