The kitchen is dirty after cooking.
Dịch: Nhà bếp bẩn thỉu sau khi nấu ăn.
He wore a dirty shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo bẩn.
Don't touch that dirty surface.
Dịch: Đừng chạm vào bề mặt bẩn thỉu đó.
không sạch
bị bẩn
bẩn thỉu
bùn đất
làm bẩn
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
kể chuyện bằng hình ảnh
bộ đồ (thường là đồ vest), trang phục
giấc mơ lớn
cứu đứa con ngoan giỏi
ngôi sao Giáng sinh
lịch sử hình thành
giới chức sân bay
Đồ ăn trên máy bay