They live near the park.
Dịch: Họ sinh sống gần công viên.
Many families live near the school.
Dịch: Nhiều gia đình sinh sống gần trường học.
cư ngụ gần
tạm trú gần
vùng lân cận
cư dân
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
xe mui trần (có thể gập hoặc tháo rời mui xe)
đơn vị hoạt động
nước ngọt có ga có vị cola
dòng điện tiếp xúc
bánh gạo
người đương nhiệm
sự tự tin, sự quyết đoán
Lễ tuyên thệ, Lễ nhậm chức