She is in mourning for her late father.
Dịch: Cô ấy đang trong thời gian thương tiếc cho người cha đã mất.
The community held a vigil in mourning for the victims.
Dịch: Cộng đồng đã tổ chức một buổi tưởng niệm cho các nạn nhân.
nỗi buồn
nỗi đau buồn
người thương tiếc
thương tiếc
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Chó săn
sự uống, hành động uống
bớt mụn
vác, kéo nặng
người bán hàng di động
trường đào tạo cảnh sát
chứng minh thư, thẻ căn cước
xe chở nhiên liệu