I made green jelly for the dessert.
Dịch: Tôi đã làm thạch xanh cho món tráng miệng.
Green jelly is often used in fruit salads.
Dịch: Thạch xanh thường được sử dụng trong các món salad trái cây.
gel xanh
thạch chanh
thạch bạc hà
thạch
hóa thạch
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bộ đồ (thường là đồ vest), trang phục
câu chuyện
vấn đề nan giải
chương trình nghiên cứu
vai mảnh khảnh
ngọn đuốc sống
Trưởng phòng hành chính
đá giả kim