This project has great potential.
Dịch: Dự án này có tiềm năng lớn.
He has great potential to become a leader.
Dịch: Anh ấy có tiềm năng lớn để trở thành một nhà lãnh đạo.
tiềm năng cao
khả năng lớn
tiềm năng
có tiềm năng
27/09/2025
/læp/
cuộc họp chung
dọn sang nhà mới
cảnh báo nguy hiểm
u cơ trơn
phương tiện vận chuyển dầu mỏ
những điều thông thường
Hoạt động gian lận
bữa ăn nấu chậm