The initial check revealed no problems.
Dịch: Kiểm tra ban đầu không phát hiện vấn đề gì.
An initial check is performed to ensure the data is valid.
Dịch: Một kiểm tra ban đầu được thực hiện để đảm bảo dữ liệu hợp lệ.
Cây chuối cảnh, một loại cây bụi có hoa thường được trồng trong các khu vườn để trang trí.