chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Sookmyung credit
/suːk.mjʌŋ ˈkre.dɪt/
Tín chỉ Sookmyung
noun
documentary staff
/ˌdɒk.jʊˈmɛn.təri stɑːf/
Nhân viên làm phim tài liệu
noun
alumni meeting
/əˈlʌm.naɪ/
cuộc họp cựu sinh viên
noun
stealth maneuver
/stɛlθ məˈnuːvər/
chiến thuật bí mật
noun
commoner
/ˈkɒm.ən.ər/
Người bình dân, người thuộc tầng lớp thấp trong xã hội