She graduated in her graduation year.
Dịch: Cô ấy đã tốt nghiệp vào năm tốt nghiệp của mình.
What is your graduation year?
Dịch: Năm tốt nghiệp của bạn là năm nào?
năm tốt nghiệp
lớp tốt nghiệp
cử nhân
tốt nghiệp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Đơn vị địa tầng
vóc dáng đáng mơ ước
số phận, vận mệnh
học sinh chính quy
vé phạt đỗ xe
quan hệ lần đầu
ngày mặt trời
thực vật dùng làm thực phẩm