She studied hard for her graduation test.
Dịch: Cô ấy đã học rất chăm chỉ cho bài thi tốt nghiệp.
The graduation test is a requirement to complete the program.
Dịch: Bài thi tốt nghiệp là yêu cầu để hoàn thành chương trình.
kỳ thi cuối khóa
bài kiểm tra tốt nghiệp
lễ tốt nghiệp
tốt nghiệp
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sự không hoạt động, tính thụ động
vẻ đẹp từ tro tàn
trà thảo mộc
Sinh viên năm hai
vận tải hàng hóa
sống xa nhà
Mỹ phẩm bị pha trộn/ Mỹ phẩm giả
đàn hạc