She plays the harp beautifully.
Dịch: Cô ấy chơi đàn hạc rất hay.
The harp is often used in orchestras.
Dịch: Đàn hạc thường được sử dụng trong các dàn nhạc.
đàn xita
nhạc cụ dây
người chơi đàn hạc
chơi đàn hạc
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
se lại giòn ngon
thuyền, tàu
chế độ đãi ngộ tốt
máy nghiền
loan tin
Rượu tự làm
khó xử, lúng túng
sự kiện bất ngờ; điều kiện không chắc chắn