We have seen a gradual improvement in air quality.
Dịch: Chúng ta đã thấy sự cải thiện dần dần về chất lượng không khí.
Gradual improvement is better than no improvement at all.
Dịch: Sự cải thiện dần dần tốt hơn là không có sự cải thiện nào.
tiến trình ổn định
bước tiến gia tăng
dần dần
cải thiện
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
trồng trọt, canh tác
chất tạo màu
giảm
cây phong
Cãi nhau với bạn bè
Hàng tỷ người
màu xanh hoàng gia
Item dìm dáng