He used a tool to gouge out the rotten wood.
Dịch: Anh ấy đã dùng một công cụ để khoét ra phần gỗ bị mục.
The company was accused of gouging customers with high prices.
Dịch: Công ty bị cáo buộc lừa đảo khách hàng với mức giá cao.
múc
khai thác
sự khoét
đã khoét
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Thời gian trôi nhanh.
làm dịu, an ủi
người đứng đầu giáo dục trung học
Thiết kế ứng dụng
người thì nấu cơm rửa chén
sảy thai
hàng năm
Chất liệu đã được làm sạch hoặc tinh khiết