He used a tool to gouge out the rotten wood.
Dịch: Anh ấy đã dùng một công cụ để khoét ra phần gỗ bị mục.
The company was accused of gouging customers with high prices.
Dịch: Công ty bị cáo buộc lừa đảo khách hàng với mức giá cao.
múc
khai thác
sự khoét
đã khoét
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
vai diễn đột phá
dự đoán chiến thắng
tiếp tục lên tiếng
sự nhận hoặc tiếp nhận
đến thăm, ghé qua
chỉ dẫn địa lý
nhan sắc thăng hạng
nơi lưu trữ giày dép