He is gone.
Dịch: Anh ấy đã đi.
The time for the meeting has gone.
Dịch: Thời gian cho cuộc họp đã qua.
vắng mặt
mất tích
đi
tình trạng đã đi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vẻ đẹp hoàn hảo
Việc ghi chép và quản lý các hồ sơ tài chính
Người hướng ngoại
Chốt lời
lễ kỷ niệm
học hỏi và vui chơi
công nghệ lò đốt
nghề thủ công đan lát