He is gone.
Dịch: Anh ấy đã đi.
The time for the meeting has gone.
Dịch: Thời gian cho cuộc họp đã qua.
vắng mặt
mất tích
đi
tình trạng đã đi
12/09/2025
/wiːk/
ngôi sao sơ khai nhất
phương pháp bảo quản mật ong
sự đánh giá lại
năm cuối (của bậc học phổ thông hoặc đại học)
sĩ quan về hưu
hợp đồng lao động không giới hạn
Nhà thầu xây dựng
Phó giám đốc