noun
censure
sự chỉ trích, sự khiển trách
adjective
heavy-handed
điều hành cứng nhắc, thô bạo
noun
vietnamese folk music
/ˈviːɛt.nəˌmiːz fɔːk ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc dân gian Việt Nam
noun
ginger scraping profession
/ˈdʒɪndʒər ˈskreɪpɪŋ prəˈfɛʃən/ nghề cạo gừng
noun
strawman
người đại diện không thực sự, người lập luận giả định