I need to buy new golf supplies for the tournament.
Dịch: Tôi cần mua các đồ dùng chơi golf mới cho giải đấu.
The store has a wide range of golf supplies.
Dịch: Cửa hàng có nhiều loại đồ dùng chơi golf.
thiết bị golf
đồ nghề golf
golf
chơi golf
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
người khiếm thị
tài sản cá nhân
Cải cách ngân sách
Đứa con tinh thần
lời nguyền rủa; sự chửi rủa
kéo lê đánh đập
đầu tư quá lớn vào máy móc
trung tâm tài chính