I need to buy new golf supplies for the tournament.
Dịch: Tôi cần mua các đồ dùng chơi golf mới cho giải đấu.
The store has a wide range of golf supplies.
Dịch: Cửa hàng có nhiều loại đồ dùng chơi golf.
thiết bị golf
đồ nghề golf
golf
chơi golf
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
mã khóa ứng dụng
Chuẩn bị quần áo tập luyện
máy nước lạnh
giấu quần
bảo hiểm xã hội năm 2025
bảo tồn động vật hoang dã
duy trì
hạn chế vật lý