I need to buy new golf supplies for the tournament.
Dịch: Tôi cần mua các đồ dùng chơi golf mới cho giải đấu.
The store has a wide range of golf supplies.
Dịch: Cửa hàng có nhiều loại đồ dùng chơi golf.
thiết bị golf
đồ nghề golf
golf
chơi golf
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự suy giảm
giao tiếp minh bạch
mất tích, thiếu
Bệnh thoái hóa đĩa đệm
thuộc về tỉnh
sự mệt mỏi, sự uể oải
kí ức kém
nơi ẩn náu