He tried to hide his shortcomings.
Dịch: Anh ta cố gắng giấu quần những thiếu sót của mình.
The company hid the scandal.
Dịch: Công ty đã giấu quần vụ bê bối.
che giấu
bao che
sự che giấu
sự bao che
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
xây cầu
tàu thủy lớn dùng để chở khách trên biển
giáo sư
chấm điểm từng tập
đặc trưng, nổi bật
Chứng chỉ ngoại ngữ cấp C
Trải nghiệm bổ ích
chịu trách nhiệm