I need to go to sleep early tonight.
Dịch: Tôi cần đi ngủ sớm tối nay.
After a long day, it's time to go to sleep.
Dịch: Sau một ngày dài, đã đến lúc đi ngủ.
He told her to go to sleep.
Dịch: Anh ấy bảo cô ấy đi ngủ.
nghỉ ngơi
giấc ngủ
ngủ trưa
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
dãi bày cảm kích
ma thuật, phép thuật
thuộc về địa chất
vỏ, lớp ngoài
chai không tiêu chuẩn
Chứng đái dầm
Bộ Quốc phòng
tận hưởng tuổi thơ