Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "gnat"

noun phrase
atmosphere of stagnation
/ˈætməsfɪər əv stæɡˈneɪʃən/

bầu không khí lắng đọng

noun
designated mechanism
/ˈdezɪɡneɪtɪd ˈmekənɪzəm/

cơ chế được chỉ định

verb
be designated
/ˈdɛzɪɡneɪt/

được chỉ định

noun
signature protein
/ˈsɪɡnətʃər ˈproʊtiːn/

protein đặc trưng

noun
signature film
/ˈsɪɡnətʃər fɪlm/

biểu tượng của dòng phim

noun
designator
/ˈdezɪɡˌneɪtər/

Người chỉ định, vật chỉ định

noun phrase
UNESCO World Heritage designation
/juːˈneskə wɜːld ˈherɪtɪdʒ dezɪɡˈneɪʃən/

Sự chỉ định Di sản Thế giới của UNESCO

noun
World Heritage Site designation
/wɜːld ˈherɪtɪdʒ saɪt ˌdezɪɡˈneɪʃən/

Sự chỉ định là Di sản Thế giới

noun
signature scenery
/ˈsɪɡnətʃər ˈsiːnəri/

Phong cảnh đặc trưng

noun
Land-use planning designation
/ˈlændˌjuːs ˈplænɪŋ ˌdezɪɡˈneɪʃən/

Táo quy hoạch

noun
signature voice
/ˈsɪɡnətʃər vɔɪs/

Giọng nói đặc trưng

noun
Living Saint designation
/ˈlɪvɪŋ seɪntˌdezɪɡˈneɪʃən/

danh xưng "thánh sống"

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY