There is a glut of oil on the market.
Dịch: Có một sự thừa thãi dầu mỏ trên thị trường.
The glut of products led to a decrease in prices.
Dịch: Sự thừa thãi sản phẩm đã dẫn đến sự giảm giá.
sự thừa thãi
sự dư thừa
làm thừa thãi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
nam cầu thủ Hàn Quốc
Con dâu nhà bầu Hiển
cây lai
tránh xung đột
Lợi nhuận ngành bia
kém phần cuốn hút
Cây bông bụp
Đêm lửa trại