There is a glut of oil on the market.
Dịch: Có một sự thừa thãi dầu mỏ trên thị trường.
The glut of products led to a decrease in prices.
Dịch: Sự thừa thãi sản phẩm đã dẫn đến sự giảm giá.
sự thừa thãi
sự dư thừa
làm thừa thãi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
làm suy yếu, làm hư hỏng
tim heo
người chăn nuôi bò sữa
chứng nhận phần mềm
Chiến lược làm việc
cảnh quay cận cảnh
Ổ cắm điện xoay chiều
dự án nhà hưu trí