There is a glut of oil on the market.
Dịch: Có một sự thừa thãi dầu mỏ trên thị trường.
The glut of products led to a decrease in prices.
Dịch: Sự thừa thãi sản phẩm đã dẫn đến sự giảm giá.
sự thừa thãi
sự dư thừa
làm thừa thãi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
khu vực miền Trung Bắc
Kỷ niệm tuổi thơ
phù thủy
Động vật hoang dã trong đại dương
áo sơ mi trang trọng
tỷ lệ
Người về nhì, người giành vị trí thứ hai trong một cuộc thi hoặc giải đấu.
cán bộ y tế