The kids are swimming in the pool.
Dịch: Bọn trẻ đang bơi ở hồ bơi.
We pooled our money to buy a gift.
Dịch: Chúng tôi góp tiền lại để mua một món quà.
Ao
Vũng
hồ bơi
góp chung
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chú, bác
món hải sản trộn
thủy tinh núi lửa
cây nhung tuyết
vùng ngoại vi
kỷ niệm trăm năm
Thưởng thức bữa ăn của bạn
nhiễm khuẩn lậu