The glossiness of the car's paint makes it look brand new.
Dịch: Độ bóng của lớp sơn xe làm cho nó trông như mới.
She admired the glossiness of the magazine's pages.
Dịch: Cô ngưỡng mộ độ bóng của các trang tạp chí.
sự sáng bóng
độ sáng bóng
độ bóng
bóng bẩy
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Cuộc cãi vã, tranh cãi
Thời trang tuổi teen
tài sản lớn
không ai
các sự kiện khởi động
thị trường xe điện
Kinh tế logistics
kẹp, móc, đồ nắm