His opportunism allowed him to quickly rise in the ranks.
Dịch: Sự cơ hội đã cho phép anh ta nhanh chóng thăng tiến trong hàng ngũ.
She was criticized for her political opportunism.
Dịch: Cô ấy bị chỉ trích vì sự cơ hội chính trị của mình.
sự khai thác
tận dụng
mang tính cơ hội
một cách cơ hội
12/06/2025
/æd tuː/
Huy chương đồng SEA Games
Nghiên cứu về y học thảo dược
quầng thâm mắt
đường thơm
Cơn sốt áo gile
Tiềm ẩn vi khuẩn
lĩnh vực dược phẩm
nỗi sợ nước