She put all her birthday money in her piggy bank.
Dịch: Cô ấy đã bỏ tất cả tiền sinh nhật vào hộp tiền tiết kiệm của mình.
The children love to save coins in their piggy banks.
Dịch: Trẻ em thích tiết kiệm tiền xu trong hộp tiền tiết kiệm của chúng.
It's a good idea to start a piggy bank for future expenses.
Dịch: Thật là một ý tưởng hay khi bắt đầu một hộp tiền tiết kiệm cho các chi phí trong tương lai.