This product meets the global standard for safety.
Dịch: Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn toàn cầu về an toàn.
We need to adopt a global standard for data encryption.
Dịch: Chúng ta cần áp dụng một tiêu chuẩn toàn cầu cho việc mã hóa dữ liệu.
tiêu chuẩn quốc tế
tiêu chuẩn phổ quát
toàn cầu
tiêu chuẩn hóa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đội thứ hai
cộng đồng ven nước
Nhà ở nông thôn
cán tre
người đàn ông tinh tế
Nguyên tắc gia đình
người phụ nữ mang thai
hút vào, thu hút, lôi kéo