The company has global operations.
Dịch: Công ty có hoạt động trên toàn cầu.
Global warming is a serious issue.
Dịch: Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề nghiêm trọng.
khắp thế giới
phổ quát
sự toàn cầu hóa
trên toàn cầu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sự lão hóa sớm
lớp hạ bì
Lúc chờ toà án
dễ bắt lửa
Chất lượng đạo đức
chứa đựng đồ uống
cối xay gió
giáo dục dành cho phụ huynh