The company has global operations.
Dịch: Công ty có hoạt động trên toàn cầu.
Global warming is a serious issue.
Dịch: Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề nghiêm trọng.
khắp thế giới
phổ quát
sự toàn cầu hóa
trên toàn cầu
12/06/2025
/æd tuː/
Cây cao su
Giá hợp lý
bài kiểm tra phân loại
sự thay đổi, sự sửa đổi
Áo dài
chuyên ngành
Thứ Hai
cái roi; sự quất; sự đánh