Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "glob"

verb
Expand globally
/ɪkˈspænd ˈɡloʊbəli/

Mở rộng quy mô toàn cầu

noun
global tourism
/ˈɡloʊbl̩ ˈtʊərɪzəm/

du lịch toàn cầu

verb
Globalize
/ˈɡloʊbəˌlaɪz/

To make something worldwide in scope or application.

noun
Global logistics
/ˈɡloʊbəl ləˈdʒɪstɪks/

Logistics toàn cầu

noun
Global fans
/ˈɡloʊbəl fænz/

Người hâm mộ toàn cầu

noun
global warming debate
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ dɪˈbeɪt/

cuộc tranh luận về sự nóng lên toàn cầu

noun
global age
/ˈɡloʊbəl eɪdʒ/

thời đại toàn cầu

noun
Global warming potential
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ pəˈtenʃl/

Tiềm năng làm nóng toàn cầu

adverb
globally
/ˈɡloʊbəli/

Trên phạm vi toàn cầu

noun
global trend
/ˈɡloʊbl trɛnd/

xu hướng toàn cầu

noun phrase
Thailand and global
/ˌtaɪlænd ænd ˈɡloʊbəl/

Thái Lan và toàn cầu

noun
globetrotter
/ˈɡloʊbˌtrɑːtər/

người hay đi du lịch vòng quanh thế giới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY