The company has globalized its operations.
Dịch: Công ty đã toàn cầu hóa các hoạt động của mình.
We must globalize our perspective.
Dịch: Chúng ta phải toàn cầu hóa quan điểm của mình.
Quốc tế hóa
Toàn cầu hóa
Sự toàn cầu hóa
Toàn cầu
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
lĩnh vực học
áo sơ mi có cúc ở cổ
tính biểu đạt
Dân mạng thầm hiểu
mẹo làm đẹp
xấu hổ
Nói một cách thẳng thắn
dấu chéo