We will meet at gio.
Dịch: Chúng ta sẽ gặp nhau vào giờ.
The gio is perfect for a night out.
Dịch: Thời điểm trong ngày rất thích hợp cho một buổi tối ra ngoài.
What is your favorite gio?
Dịch: Thời điểm trong ngày nào là yêu thích của bạn?
thời gian
khoảnh khắc
thời kỳ
giờ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Thiếu oxy não
quần thể rùa già
Tiện nghi sân bay
thơ dân gian
thở ra lửa
tiên nữ TikTok
dấy lên
khu vực chơi golf để đánh bóng vào lỗ