The table setup for the event was elegant and functional.
Dịch: Sự bố trí bàn cho sự kiện thật tinh tế và chức năng.
Make sure the table setup meets the requirements of the meeting.
Dịch: Đảm bảo rằng sự bố trí bàn đáp ứng yêu cầu của cuộc họp.
sự sắp xếp
cấu hình
sự thiết lập
thiết lập
12/06/2025
/æd tuː/
Nghiên cứu
bán hàng trực tiếp
sự lật đổ
cửa hàng
Cháo hải sản
bị choáng ngợp
tiểu cầu
giày brogue (một loại giày da có các lỗ thủng trang trí và đường may nổi)