He dedicated his entire artistic life to music.
Dịch: Anh ấy đã cống hiến cả đời nghệ thuật của mình cho âm nhạc.
She had a fulfilling artistic life.
Dịch: Cô ấy đã có một đời nghệ thuật viên mãn.
sự nghiệp nghệ thuật
cuộc sống trong nghệ thuật
nghệ thuật
nghệ sĩ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đánh giá trọng lượng
tâng bốc
tăng cường, phát triển cơ bắp
sống khỏe mỗi ngày
đáng lo ngại
thủy điện (điện)
khả năng giữ chân khán giả
trượt băng