The gifted student excelled in mathematics.
Dịch: Học sinh năng khiếu đã xuất sắc trong môn toán.
Many gifted students require special educational programs.
Dịch: Nhiều học sinh năng khiếu cần các chương trình giáo dục đặc biệt.
học sinh tài năng
học sinh xuất chúng
năng khiếu
12/06/2025
/æd tuː/
văn phòng biên tập
trông hấp dẫn
cuộc thi nhảy
không gian dễ chịu
Hệ thống ống dẫn nước hoặc khí
Chuyên gia văn phòng
phim hoạt hình
mất liên lạc, không bắt kịp