She felt a sudden giddiness and had to sit down.
Dịch: Cô ấy cảm thấy chóng mặt đột ngột và phải ngồi xuống.
The giddiness passed quickly.
Dịch: Cơn chóng mặt qua nhanh.
hoa mắt, chóng mặt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
túi du lịch
người buồn bã
cây nhựa ruồi
Vườn Sao Băng
kế hoạch thiết kế
chia
quan điểm có tính thẩm quyền
người quản thư, thủ thư