She felt a sudden giddiness and had to sit down.
Dịch: Cô ấy cảm thấy chóng mặt đột ngột và phải ngồi xuống.
The giddiness passed quickly.
Dịch: Cơn chóng mặt qua nhanh.
hoa mắt, chóng mặt
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Bữa ăn đậm đà hương vị
giới trí thức
chảy, trôi chảy
đêm vui vẻ
cá voi vây
Nhà nước Séc
dưới 0 độ, lạnh hơn 0 độ
Buổi gặp gỡ để chia tay