She is a leading lady in Hollywood.
Dịch: Cô ấy là một nữ diễn viên chính ở Hollywood.
The leading lady delivered a stellar performance.
Dịch: Nữ diễn viên chính đã có một màn trình diễn xuất sắc.
Ngôi sao
Nữ diễn viên trụ cột
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
gan
các điều kiện nghiêm trọng
nền kinh tế ứng dụng di động
không muốn làm tiếp
thang nâng nền
Người giám sát dự án
Vi phạm tiêu chuẩn việc làm
sự gần gũi