Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "giới thiệu"

noun
rollout
/ˈroʊlˌaʊt/

sự triển khai, sự giới thiệu

noun
Referral marketing
/rɪˈfɜːrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị giới thiệu

noun
demo
/ˈdɛmoʊ/

Bản trình diễn, sự giới thiệu

noun
fashion show preview
/ˈfæʃən ʃoʊ ˈpriːvjuː/

Buổi giới thiệu trước chương trình thời trang

noun
Product introduction TVC
/ˈprɒdʌkt ˌɪntrəˈdʌkʃən ˌtiːˈviːˈsiː/

TVC giới thiệu sản phẩm

noun
Service-promoting TikToker
/ˈtɪktɒkər ˌprəˈmoʊtɪŋ ˈsɜːrvɪsɪz/

TikToker giới thiệu dịch vụ

verb
introduce to
/ˌɪntrəˈdjuːs tuː/

giới thiệu với

noun
trunk show
/trʌŋk ʃoʊ/

Buổi giới thiệu sản phẩm

noun
teaser
/ˈtiːzər/

đoạn phim/video nhá hàng, đoạn giới thiệu

noun
company introduction
/kʌmpəni ˌɪntrəˈdʌkʃən/

giới thiệu của công ty

verb
introduce a mission
/ɪntrəˈdjuːs ə ˈmɪʃən/

giới thiệu nhiệm vụ

noun
hr
/eɪtʃ ɑːr/

giới thiệu về nhân sự hoặc bộ phận nhân sự trong một tổ chức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY