The fashion show preview was highly anticipated by industry insiders.
Dịch: Buổi giới thiệu trước chương trình thời trang được giới chuyên môn trong ngành mong đợi.
We got a fashion show preview before the official launch.
Dịch: Chúng tôi đã được xem trước chương trình thời trang trước khi ra mắt chính thức.
Viên trân châu làm từ khoai mì dùng trong các món tráng miệng như chè hoặc trà sữa