Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "giảng"

noun
instructional approach
/ɪnˈstrʌkʃənəl əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận giảng dạy

noun phrase
Successful children
/səkˈsɛsfəl ˈtʃɪldrən/

Con cái giỏi giang

noun
cinematic underworld
/ˌsɪnəˈmætɪk ˈʌndərwɜːrld/

giang hồ màn ảnh

noun
instructional quality
/ɪnˈstrʌkʃənəl ˈkwɒləti/

chất lượng giảng dạy

noun
Zhejiang Province
/dʒəˈdʒæŋ/

tỉnh Chiết Giang

noun
teaching objective
/ˈtiːtʃɪŋ əbˈdʒɛktɪv/

mục tiêu giảng dạy

noun
visiting scholar
/ˈvɪzɪtɪŋ ˈskɑːlər/

học giả thỉnh giảng

noun
Laughing in the Wind
/ˈlæfɪŋ ɪn ðə wɪnd/

Tiếu Ngạo Giang Hồ

noun
Seven Mountains of An Giang
/ˈsɛvən ˈmaʊntənz ʌv æn ˈdʒæŋ/

Bảy Núi An Giang

noun
fashion instructor
/ˈfæʃən ɪnˈstrʌktər/

giảng viên thời trang

idiom
bury the hatchet
/ˈberi ðə ˈhætʃɪt/

làm lành, giảng hòa

noun
Kien Giang province
/ˌkiːən ˈzjɑːŋ prɒvɪns/

tỉnh Kiên Giang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/06/2025

European Aviation Safety Agency

/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu, EASA (viết tắt)

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY