They raised successful children.
Dịch: Họ đã nuôi dạy những đứa con thành công.
Her successful children make her proud.
Dịch: Những đứa con giỏi giang của cô ấy làm cô ấy tự hào.
Con cái thành đạt
Dòng dõi thành công
thành công
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
râu dê
Dấu hiệu báo hiệu giao thông
thi hành án
lễ hội tôn giáo
sự ồn ào, sự náo động
Chi phí y tế
công ty được yêu thích
Giá cắt cổ, giá quá cao